请输入您要查询的越南语单词:
单词
低级
释义
低级
[dījí]
1. cấp thấp; bậc thấp; đơn giản; cấp dưới。初步的;形式简单的。
2. thấp hèn; thấp kém; không lành mạnh。庸俗的。
低级趣味
văn hoá phẩm và vui chơi không lành mạnh.
随便看
践踏
跶
跷
跷跷板
跷蹊
跸
跹
跺
跺脚
跻
跼
跼促
跼蹐
跽
踅
踅子
踅摸
踆
踆乌
踉
踉跄
踉踉跄跄
踊
踊跃
踌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 16:04:57