请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 理直气壮
释义 理直气壮
[lǐzhíqìzhuàng]
Hán Việt: LÝ TRỰC KHÍ TRÁNG
 lẽ thẳng khí hùng; cây ngay không sợ chết đứng; vàng thật không sợ lửa; có lý chẳng sợ。理由充分、因而说话有气势。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:57:30