请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刮目
释义 刮目
[guāmù]
 thay đổi cách nhìn triệt để。指彻底改变眼光。
 令人刮目
 làm người khác thay đổi cách nhìn
 刮目相看
 nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:47