请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沥沥
释义 沥沥
[lìlì]
 róc rách; phần phật (từ tượng thanh, tiếng gió thổi hay tiếng nước chảy)。象声词, 多形容风声或水声。
 泉声沥沥。
 suối chảy róc rách.
 风吹沥沥有声。
 gió thổi phần phật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:19:15