请输入您要查询的越南语单词:
单词
沥沥
释义
沥沥
[lìlì]
róc rách; phần phật (từ tượng thanh, tiếng gió thổi hay tiếng nước chảy)。象声词, 多形容风声或水声。
泉声沥沥。
suối chảy róc rách.
风吹沥沥有声。
gió thổi phần phật.
随便看
幼
幼体
幼儿
幼儿园
幼儿教育
幼功
幼子
幼小
幼年
幼教
幼林
幼株
幼稚
幼稚园
幼稚病
幼苗
幼虫
幽
幽会
幽冥
幽咽
幽囚
幽夐
幽娴
幽婉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:05:50