请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 何不
释义 何不
[hébù]
 sao không; tại sao không; sao; sao lại không。用反问的语气表示应该或可以,意思跟'为什么不'相同。
 既然有事,何不早说?
 đã có việc, sao không nói sớm?
 他也进城,你何不搭他的车一同去呢?
 anh ấy cũng vào thành, sao anh không quá giang anh ấy?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:23:32