请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凶狂
释义 凶狂
[xiōngkuáng]
 hung ác điên cuồng。凶恶猖狂。
 敌人逞凶狂。
 quân địch tỏ ra điên cuồng hung ác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:47