请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出去
释义 出去
[chū·qù]
 1. ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài)。从里面到外面去。
 出得去。
 đi ra được.
 出不去。
 không ra được.
 多出去走走,呼吸点新鲜空气。
 năng đi ra ngoài để hít thở không khí trong lành.
 2. ra (dùng sau động từ, biểu thị động tác từ trong ra ngoài, rời xa người nói)。用在动词后,表示动作由里向外离开说话的人。
 赶出去
 chạy ra
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:41