释义 |
出去 | | | | | [chū·qù] | | | 1. ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài)。从里面到外面去。 | | | 出得去。 | | đi ra được. | | | 出不去。 | | không ra được. | | | 多出去走走,呼吸点新鲜空气。 | | năng đi ra ngoài để hít thở không khí trong lành. | | | 2. ra (dùng sau động từ, biểu thị động tác từ trong ra ngoài, rời xa người nói)。用在动词后,表示动作由里向外离开说话的人。 | | | 赶出去 | | chạy ra |
|