请输入您要查询的越南语单词:
单词
闲章
释义
闲章
[xiánzhāng]
con dấu không có giá trị pháp lý; con dấu chơi (con dấu cá nhân không in họ, tên, chức vụ mà chỉ in một thành ngữ, tục ngữ với tính chất nhắc nhở một phương châm ứng xử nào đó )。(闲章儿)个人的与姓名、职务等无关的图章,印文大多 是熟语或诗文的句子。
随便看
侵占
侵吞
侵夺
侵害
侵彻力
侵扰
侵晨
侵渔
侵犯
侵略
侵蚀
侵袭
侵越
侷
侹
侻
便
便不走
便中
便了
便于
便人
便便
便函
便利
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:25:29