| | | |
| [dàxiǎo] |
| | 1. khổ; cỡ。指大小的程度。 |
| | 这双鞋我穿上大小正合适。 |
| đôi giày này tôi mang rất vừa. |
| | 2. cao thấp; lớn bé (ngôi thứ)。辈分的高低。 |
| | 不分大小。 |
| không phân lớn bé |
| | 没大小。 |
| không có ngôi thứ |
| | 3. lớn bé; lớn nhỏ; người lớn và trẻ em。大人小孩儿。 |
| | 全家大小五口。 |
| cả nhà lớn nhỏ năm người. |
| | 大大小小六个人。 |
| cả lớn lẫn bé sáu người. |
| | 4. hoặc lớn hoặc nhỏ。或大或小;表示还能算得上。 |
| | 5. lớn và nhỏ。大的和小的。 |
| | 这条街大小商店有几十家。 |
| con đường này có mấy chục cửa hàng lớn nhỏ. |
| | 大小要搭配起来。 |
| lớn và nhỏ trộn chung lại. |