请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大小
释义 大小
[dàxiǎo]
 1. khổ; cỡ。指大小的程度。
 这双鞋我穿上大小正合适。
 đôi giày này tôi mang rất vừa.
 2. cao thấp; lớn bé (ngôi thứ)。辈分的高低。
 不分大小。
 không phân lớn bé
 没大小。
 không có ngôi thứ
 3. lớn bé; lớn nhỏ; người lớn và trẻ em。大人小孩儿。
 全家大小五口。
 cả nhà lớn nhỏ năm người.
 大大小小六个人。
 cả lớn lẫn bé sáu người.
 4. hoặc lớn hoặc nhỏ。或大或小;表示还能算得上。
 5. lớn và nhỏ。大的和小的。
 这条街大小商店有几十家。
 con đường này có mấy chục cửa hàng lớn nhỏ.
 大小要搭配起来。
 lớn và nhỏ trộn chung lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:06