请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 教训
释义 教训
[jiào·xun]
 1. dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ。教育训戒。
 教训孩子。
 dạy dỗ con cái.
 2. bài học kinh nghiệm。从错误或失败中取得的认识。
 接受教训改进工作。
 tiếp thu bài học kinh nghiệm, cải tiến công tác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:15:53