请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大户
释义 大户
[dàhù]
 1. nhà giàu; gia đình giàu có。旧时指有钱有势的人家。
 2. họ lớn; thế gia vọng tộc。人口多、分支繁的家族。
 王姓是该村的大户。
 họ Vương là họ lớn trong thôn này.
 3. nhiều người; đông người; nhiều。指在某一方面数量比较大的单位或个人。
 冰箱生产大户
 nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
 用电大户
 nhiều cơ sở sản xuất đồ điện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 4:15:12