请输入您要查询的越南语单词:
单词
提起
释义
提起
[tíqǐ]
1. đề cập; nói đến; nhắc đến。谈到;说起。
提起此人,没有一个不知道的。
nói đến người này, không có người nào là không biết.
2. hăm hở; hăng hái。奋起。
提起精神
hăm hở tinh thần
3. đưa ra。提出。
提起诉讼
đưa ra kiện tụng; đưa ra tố tụng.
随便看
盖菜
盖造
盖韭
盖饭
盗
盗伐
盗劫
盗匪
盗卖
盗名欺世
盗墓
盗寇
盗汗
盗泉
盗版
盗用
盗窃
盗贼
盗骗
盘
盘亘
盘儿菜
盘剥
盘古
盘子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 8:35:15