请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 提起
释义 提起
[tíqǐ]
 1. đề cập; nói đến; nhắc đến。谈到;说起。
 提起此人,没有一个不知道的。
 nói đến người này, không có người nào là không biết.
 2. hăm hở; hăng hái。奋起。
 提起精神
 hăm hở tinh thần
 3. đưa ra。提出。
 提起诉讼
 đưa ra kiện tụng; đưa ra tố tụng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 8:35:15