请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大抵
释义 大抵
[dàdǐ]
 nói chung; đại để; đại thể; đại khái。大概;大都。
 情况大抵如此
 tình hình nói chung như vậy.
 他们几个人是同一年毕业的,后来的经历也大抵相同。
 họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:12:42