请输入您要查询的越南语单词:
单词
大抵
释义
大抵
[dàdǐ]
nói chung; đại để; đại thể; đại khái。大概;大都。
情况大抵如此
tình hình nói chung như vậy.
他们几个人是同一年毕业的,后来的经历也大抵相同。
họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
随便看
生发
生变
生吞活剥
生员
生命
生命线
生土
生地
生圹
生字
生存
生存斗争
生客
鎝
鎞
鎢
鎯
鏁
鏊
鏊子
鏖
鏖兵
鏖战
鏚
鏦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:12:42