请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 制止
释义 制止
[zhìzhǐ]
 ngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn。强迫使停止;不允许继续(行动)。
 制止侵略
 ngăn chặn xâm lược
 我做了一个手势,制止他再说下去。
 tôi khoát tay ra dấu cho anh ấy đừng nói nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 0:18:29