| | | |
| [dàlüè] |
| | 1. đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ。大致的情况或内容。 |
| | 这个厂的问题我只知道个大略。 |
| vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ. |
| | 2. đại khái; sơ qua。大概;大致。 |
| | 时间不多了,你大略说说吧。 |
| thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi. |
| | 3. mưu lược; lỗi lạc; thao lược。远大的谋略。 |
| | 雄才大略 |
| anh tài lỗi lạc |