请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打算
释义 打算
[dǎ·suan]
 1. dự định; định; tính toán; lo liệu。考虑;计划。
 通盘打算
 tính toán mọi mặt; tính toán đầy đủ.
 你打算几时走?
 anh định bao giờ đi?
 2. ý nghĩ; suy nghĩ; quan niệm。关于行动的方向、方法等的想法;念头。
 毕业生有一个共同的打算,就是到祖国最需要的地方去。
 sinh viên tốt nghiệp có chung quan niệm đi đến những nơi tổ quốc cần.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:45:45