| | | |
| Từ phồn thể: (卋) |
| [shì] |
| Bộ: 一 - Nhất |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: THẾ |
| | 1. đời người。人的一辈子。 |
| | 一生一世。 |
| một đời người. |
| | 2. thế hệ。有血统关系的人相传而成的辈分。 |
| | 第十世孙。 |
| cháu mười đời. |
| | 3. hết đời này đến đời khác。一代又一代。 |
| | 世交。 |
| mấy đời thân nhau. |
| | 世仇。 |
| mối thù truyền kiếp. |
| | 世谊。 |
| tình hữu nghị bao đời nay. |
| | 三代祖传世医。 |
| nghề thuốc truyền từ ba đời. |
| | 4. quan hệ lâu đời。指有世交的关系。 |
| | 世兄。 |
| quan hệ anh em lâu đời. |
| | 世叔 |
| quan hệ chú cháu lâu đời. |
| | 5. thời đại。时代。 |
| | 近世。 |
| cận đại. |
| | 当世。 đýőng |
| đại. |
| | 6. thế gian; thế giới。世界。 |
| | 问世。 |
| hỏi đời. |
| | 世人。 |
| thế nhân. |
| | 世上。 |
| trên đời. |
| | 公之于世。 |
| công bố cho đời. |
| | 7. họ Thế。(Sh́)姓。 |
| Từ ghép: |
| | 世仇 ; 世传 ; 世代 ; 世代交替 ; 世道 ; 世风 ; 世故 ; 世故 ; 世纪 ; 世纪末 ; 世家 ; 世间 ; 世交 ; 世界 ; 世界观 ; 世界时 ; 世界市场 ; 世界语 ; 世界主义 ; 世局 ; 世面 ; 世情 ; 世人 ; 世上 ; 世事 ; 世俗 ; 世态 ; 世态炎凉 ; 世外桃源 ; 世袭 ; 世系 ; 世兄 ; 世医 ; 世族 |