请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 异同
释义 异同
[yìtóng]
 1. dị đồng; khác nhau; chỗ giống nhau và chỗ khác nhau。不同之处和相同之处。
 分别异同
 phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
 2. ý kiến khác nhau。异议。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:49:28