请输入您要查询的越南语单词:
单词
异同
释义
异同
[yìtóng]
1. dị đồng; khác nhau; chỗ giống nhau và chỗ khác nhau。不同之处和相同之处。
分别异同
phân biệt chỗ giống nhau và chỗ khác nhau.
2. ý kiến khác nhau。异议。
随便看
保护关税
保护员
保护国
保护层
保护神
保护色
保护鸟
保持
保暖
保有
保本
保残守缺
保温
保温瓶
保状
保甲
保留
保留剧目
保票
保税
保管
保管员
保结
保育
保育员
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:49:28