请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 诠次
释义 诠次
[quáncì]
 1. sắp xếp; xếp thứ tự。编次;排列。
 2. trình tự; từng lớp (nói năng, hành văn)。(说话、作文)内容的次序; 论次。
 辞无诠次。
 nói năng không có lớp lang; nói năng không thứ tự.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 4:52:38