请输入您要查询的越南语单词:
单词
诠次
释义
诠次
[quáncì]
1. sắp xếp; xếp thứ tự。编次;排列。
2. trình tự; từng lớp (nói năng, hành văn)。(说话、作文)内容的次序; 论次。
辞无诠次。
nói năng không có lớp lang; nói năng không thứ tự.
随便看
贴身
贴边
贴近
贴金
贴题
贴饼子
贵
贵人
贵人多忘
贵介
贵妃
贵妇
贵姓
贵子
贵客
贵宾
贵州
贵干
贵庚
贵恙
贵戚
贵族
贵族子弟
贵耳贱目
贵胄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 22:17:38