请输入您要查询的越南语单词:
单词
异性
释义
异性
[yìxìng]
1. khác giới; khác tính。性别不同的人。
追求异性
theo đuổi người khác giới.
2. tính chất khác nhau。性质不同。
异性的电互相吸引,同性的电互相排斥。
điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
随便看
尝试
尝鲜
尝鼎一脔
尠
尢
尤
尤为
尤其
尤异
尤物
尥
尧
尧天舜日
尧舜
尨
尪
尪怯
尪羸
尬
就
就业
就中
就义
就事
就事论事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 13:16:15