请输入您要查询的越南语单词:
单词
异性
释义
异性
[yìxìng]
1. khác giới; khác tính。性别不同的人。
追求异性
theo đuổi người khác giới.
2. tính chất khác nhau。性质不同。
异性的电互相吸引,同性的电互相排斥。
điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
随便看
药典
药农
药剂
药剂师
药剂拌种
药力
药叉
药味
药品
药引子
药性
药性气
药房
药捻子
药方
药材
药械
药棉
药水
药片
药物
药理
药疹
药皂
药石
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 23:08:03