请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 异样
释义 异样
[yìyàng]
 1. dị dạng; khác nhau; thay đổi。两样;不同。
 多年没见了,看不出他有什么异样。
 nhiều năm không gặp, thấy anh ấy không có gì thay đổi.
 2. đặc biệt; khác thường。不寻常的;特殊。
 人们都用异样的眼光打量他。
 mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:39:18