请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (棄)
[qì]
Bộ: 廾 - Củng
Số nét: 7
Hán Việt: KHÍ
 vứt bỏ; vứt đi; quăng đi; bỏ qua。放弃;扔掉。
 抛弃。
 ném đi; quăng đi.
 舍弃。
 vứt bỏ.
 遗弃。
 bỏ đi.
 弃权。
 bỏ quyền.
 弃之可惜。
 vứt bỏ thật đáng tiếc.
 弃之一旁
 bỏ qua một bên (không ngó ngàng tới)
Từ ghép:
 弃暗投明 ; 弃妇 ; 弃绝 ; 弃取 ; 弃权 ; 弃世 ; 弃养 ; 弃置
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:29:08