请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (磚、甎、塼)
[zhuān]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 9
Hán Việt: CHUYÊN
 1. gạch。把黏土等做成的坯放在窑里烧制而成的建筑材料,多为长方形或方形。
 2. viên; bánh (đồ vật có hình giống viên gạch)。形状像砖的东西。
 茶砖
 trà bánh
 煤砖
 than bánh
 冰砖
 bánh kem đông lạnh.
Từ ghép:
 砖茶 ; 砖厂 ; 砖雕 ; 砖工 ; 砖模 ; 砖坯 ; 砖头 ; 砖头 ; 砖瓦厂 ; 砖窑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:28