释义 |
研 | | | | | Từ phồn thể: (硏、揅) | | [yán] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 10 | | Hán Việt: NGHIÊN | | 动 | | | 1. nghiền (nhỏ)。细磨。 | | | 研药 | | nghiền thuốc | | | 研墨 | | mài mực | | | 研成粉末 | | mài thành bột; nghiền thành bột | | | 2. nghiên cứu。研究。 | | | 钻研 | | đi sâu nghiên cứu | | | 研习 | | nghiên cứu học tập | | | Ghi chú: 另见yàn | | Từ ghép: | | | 研究 ; 研究生 ; 研究员 ; 研磨 ; 研讨 ; 研制 | | Từ phồn thể: (硏) | | [yàn] | | Bộ: 石(Thạch) | | Hán Việt: NGHIÊN | | | nghiên mực; bạn học。同'砚'。 | | | Ghi chú: 另见yán |
|