请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (硏、揅)
[yán]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 10
Hán Việt: NGHIÊN
 1. nghiền (nhỏ)。细磨。
 研药
 nghiền thuốc
 研墨
 mài mực
 研成粉末
 mài thành bột; nghiền thành bột
 2. nghiên cứu。研究。
 钻研
 đi sâu nghiên cứu
 研习
 nghiên cứu học tập
 Ghi chú: 另见yàn
Từ ghép:
 研究 ; 研究生 ; 研究员 ; 研磨 ; 研讨 ; 研制
Từ phồn thể: (硏)
[yàn]
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: NGHIÊN
 nghiên mực; bạn học。同'砚'。
 Ghi chú: 另见yán
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:39:07