请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 引进
释义 引进
[yǐnjìn]
 1. tiến cử; giới thiệu。引荐。
 2. đưa vào; nhập vào。从外地或外国引入(人员、资金、技术、设备等)。
 引进良种。
 nhập giống tốt
 引进人才。
 thu nhận nhân tài
 引进外资。
 nhận vốn nước ngoài
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 19:49:55