请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (騎)
[qí]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 18
Hán Việt: KỴ
 1. cưỡi; đi。两腿跨坐(在牲口或自行车等上面)。
 骑马。
 cưỡi ngựa.
 骑自行车。
 đi xe đạp.
 2. giữa。兼跨两边。
 骑缝。
 lằn răng cưa hai mép giấy
 3. ngựa cưỡi (chỉ động vật được người cưỡi)。骑的马,泛指人乘坐的动物。
 坐骑。
 vật để cưỡi (như lừa, ngựa...).
 4. kỵ binh; người cưỡi ngựa。骑兵,也泛指骑马的人。
 轻骑。
 kỵ binh nhẹ.
 铁骑。
 kỵ binh thiết giáp.
 车骑。
 kỵ binh chuyển bằng xe.
Từ ghép:
 骑兵 ; 骑缝 ; 骑虎难下 ; 骑楼 ; 骑马找马 ; 骑墙 ; 骑士
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 14:12:50