请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chí]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 6
Hán Việt: TRÌ
 chùng; lơi; lỏng; không nghiêm; lỏng lẻo; không chặt chẽ。松开;松懈。
 弛 禁。
 nới lỏng lệnh cấm.
 一张一弛 。
 khi căng khi chùng.
Từ ghép:
 弛缓 ; 弛禁 ; 弛然 ; 弛懈 ; 弛张热
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:28:49