请输入您要查询的越南语单词:
单词
弛
释义
弛
[chí]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 6
Hán Việt: TRÌ
书
chùng; lơi; lỏng; không nghiêm; lỏng lẻo; không chặt chẽ。松开;松懈。
弛 禁。
nới lỏng lệnh cấm.
一张一弛 。
khi căng khi chùng.
Từ ghép:
弛缓
;
弛禁
;
弛然
;
弛懈
;
弛张热
随便看
演说
演进
漕
漕河
漕渡
漕粮
漕运
漖
漘
漙
漠
漠不关心
漠漠
漠然
漠视
漤
漥
漦
漧
漩
漩涡
漪
漪澜
漫
漫不经心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:19:45