请输入您要查询的越南语单词:
单词
弛
释义
弛
[chí]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 6
Hán Việt: TRÌ
书
chùng; lơi; lỏng; không nghiêm; lỏng lẻo; không chặt chẽ。松开;松懈。
弛 禁。
nới lỏng lệnh cấm.
一张一弛 。
khi căng khi chùng.
Từ ghép:
弛缓
;
弛禁
;
弛然
;
弛懈
;
弛张热
随便看
高平
高年
高年级生
高度
高度计
高强
高徒
高悬
高情
高情厚谊
高情远致
高慢
高手
高才
高才生
高扬
高技术
高抬贵手
高招
高拨子
高挑儿
高擎
高攀
高效
高效能
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 23:19:28