请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (張)
[zhāng]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 7
Hán Việt: TRƯƠNG
 1. mở ra; giương; căng。使合拢的东西分开或使紧缩的东西放开。
 张嘴
 mở miệng
 张翅膀儿。
 giương cánh; xoè cánh
 张弓射箭。
 giương cung bắn tên
 一张一弛
 khi căng khi chùng.
 2. bày ra; trưng bày。陈设;铺排。
 张灯结彩
 treo đèn kết hoa
 大张筵席
 bày đại tiệc
 3. khoa trương; khuếch đại; mở rộng; khuếch trương。扩大;夸张。
 虚张声势
 hư trương thanh thế
 4. nhìn; xem; ngó。看;望。
 东张西望
 nhìn đông nhìn tây; ngó tới ngó lui.
 5. khai trương。商店开业。
 新张
 mới khai trương
 开张
 khai trương
 6.
 a. (lượng từ dùng cho giấy, da: tờ, trang, tấm, bức...)。用于纸、皮子等。
 一张纸
 một trang giấy
 两张画
 hai bức tranh
 十张皮子
 mười tấm da
 三张铁板
 ba tấm sắt
 b. (lượng từ dùng cho giường, bàn: chiếc, cái...)。用于床、桌子等。
 一张床
 mốt chiếc giường, một cái giường
 四张桌子
 bốn cái bàn; bốn chiếc bàn
 七张犁
 bảy chiếc cày
 c. (lượng từ dùng cho miệng, mặt: cái, gương...)。用于嘴、脸。
 两张嘴
 hai cái miệng
 一张脸
 một gương mặt; một cái mặt
 d. (lượng từ dùng cho cung nỏ: cây; cái...)。用于弓。
 一张弓
 một cây cung
 7. sao Trương (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
 8. họ Trương。姓。
Từ ghép:
 张榜 ; 张本 ; 张楚 ; 张大 ; 张挂 ; 张冠李戴 ; 张皇 ; 张口 ; 张口结舌 ; 张狂 ; 张力 ; 张罗 ; 张目 ; 张三李四 ; 张贴 ; 张望 ; 张牙舞爪 ; 张扬 ; 张嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:08:02