| | | |
| Từ phồn thể: (顧) |
| [gù] |
| Bộ: 頁 (页) - Hiệt |
| Số nét: 14 |
| Hán Việt: CỐ |
| | 1. nhìn; ngoảnh; quay đầu lại nhìn; ngoảnh lại nhìn。转过头看;看。 |
| | 环顾 |
| nhìn quanh |
| | 相顾一笑 |
| nhìn nhau mà cười; nhìn nhau cùng cười |
| | 2. chú ý; săn sóc; trông nom; chiếu cố; lo。注意;照管。 |
| | 奋不顾身 |
| phấn đấu quên mình |
| | 太顾面子。 |
| quá chú ý đến thể diện. |
| | 不顾一切。 |
| bất chấp tất cả. |
| | 3. thăm viếng; đến thăm。拜访。 |
| | 三顾茅庐 |
| tam cố mao lư; ba lần đến thăm lều tranh (Lưu Bị ba lần đến mời Khổng Minh); thành tâm mời mọc nhiều lần. |
| | 4. khách hàng。商店或服务行业指前来购买东西或要求服务的。 |
| | 顾客 |
| khách hàng |
| | 5. họ Cố。姓。 |
| | 6. nhưng; nhưng mà。但是。 |
| | 7. trái lại; thay vì。反而。 |
| Từ ghép: |
| | 顾此失彼 ; 顾及 ; 顾忌 ; 顾家 ; 顾客 ; 顾怜 ; 顾脸 ; 顾恋 ; 顾虑 ; 顾名思义 ; 顾念 ; 顾盼 ; 顾盼自雄 ; 顾全 ; 顾问 ; 顾惜 ; 顾绣 ; 顾影自怜 ; 顾主 |