请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 客套
释义 客套
[kètào]
 1. sáo ngữ, lời khách sáo; lời xã giao。表示客气的套语。
 我们是老朋友, 用不着讲客套。
 chúng tôi là bạn thân, không cần giữ khách sáo.
 2. khách sáo; khách khí; nói xã giao。说客气话。
 见了面, 彼此客套了几句。
 gặp mặt nhau, đôi bên nói xã giao vài câu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:06:34