请输入您要查询的越南语单词:
单词
客套
释义
客套
[kètào]
1. sáo ngữ, lời khách sáo; lời xã giao。表示客气的套语。
我们是老朋友, 用不着讲客套。
chúng tôi là bạn thân, không cần giữ khách sáo.
2. khách sáo; khách khí; nói xã giao。说客气话。
见了面, 彼此客套了几句。
gặp mặt nhau, đôi bên nói xã giao vài câu.
随便看
喘气
喘证
喘鸣
喙
喜
喜事
喜人
喜光植物
喜冲冲
喜出望外
喜剧
喜好
喜娘
喜子
喜封
喜帖
喜幸
喜庆
喜形于色
喜悦
喜报
喜新厌旧
喜果
喜欢
喜歌剧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:06:34