请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (彎)
[wān]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 9
Hán Việt: LOAN
 1. cong; khom; ngoằn ngoèo。弯曲。
 树枝都被雪压弯了。
 cành cây bị tuyết đè trĩu cong cả xuống.
 2. uốn cong; uốn khom。使弯曲。
 弯腰
 khom lưng
 弯着身子。
 khom mình xuống
 3. chỗ cong; khúc cong; chỗ ngoặt。(弯儿)弯子。
 转弯抹角。
 đi quanh co
 这根竹竿有个弯儿。
 cái sào tre này có chỗ cong.
 4. giương (cung)。拉(弓)。
Từ ghép:
 弯度 ; 弯路 ; 弯曲 ; 弯曲形变 ; 弯子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:23:03