释义 |
湫 | | | | | [jiǎo] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: THU | | 书 | | | thấp trũng。低洼。 | | | Ghi chú: 另见qiū | | Từ ghép: | | | 湫隘 | | [qiū] | | Bộ: 氵(Thuỷ) | | Hán Việt: THU | | | hồ nước。水池。 | | | 大龙湫(瀑布名,在浙江雁荡山)。 | | Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc). | | | Ghi chú: 另见jiǎo |
|