请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yān]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: NHÂN
 1. mai một; chôn vùi。埋没。
 湮没
 mai một
 湮灭
 tiêu diệt; chôn vùi
 2. tắc (dòng nước do phù sa lắng đọng, bồi đắp)。淤塞。
 Ghi chú: 另见yīn'洇'
Từ ghép:
 湮灭 ; 湮没
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:08:00