请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[ruò]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 10
Hán Việt: NHƯỢC
 1. yếu; yếu sức。气力小;势力差(跟'强'相对)。
 软弱。
 đuối sức; yếu đuối.
 衰弱。
 suy yếu.
 不甘示弱。
 không cam chịu kém cỏi; không tỏ ra yếu kém.
 他年纪虽老,干活并不弱。
 ông ấy tuy già nhưng làm việc không kém ai.
 2. trẻ nhỏ; trẻ con。年幼。
 老弱。
 già trẻ.
 3. kém; không bằng。差;不如。
 他的本领不弱于那些人。
 bản lĩnh của anh ấy không kém những người kia.
 4. chết; qua đời; quá cố。丧失(指人死)。
 又弱一个。
 lại một người chết.
 5. ít hơn; non; ngót (số lượng)。接在分数或少数后面,表示略少于此数(跟'强'相对)。
 三分之二弱。
 non hai phần ba.
Từ ghép:
 弱不禁风 ; 弱点 ; 弱冠 ; 弱碱 ; 弱肉强食 ; 弱酸 ; 弱小
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 14:52:10