请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 行辈
释义 行辈
[hángbèi]
 thứ; hàng thứ; vai vế; thứ bậc (trong gia tộc)。辈分。
 他行辈比我大。
 anh ấy thứ bậc trên tôi; anh ấy vai vế lớn hơn tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:32:38