请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (彈)
[dàn]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 11
Hán Việt: ĐẠN
 1. đạn; viên đạn。(弹儿)弹子。
 弹丸
 viên đạn
 泥弹儿。
 đạn bằng đất
 2. đạn; súng đạn; đạn pháo; bom。枪弹;炮弹;炸弹。
 中弹
 trúng đạn
 投弹
 ném bom
 手榴弹
 lựu đạn
 燃烧弹
 bom cháy; bom napan; bom lửa; bom khai hoang.
 信号弹
 đạn tín hiệu
 原子弹
 bom nguyên tử
 氢弹
 bom khinh khí
 导弹
 tên lửa
 3. trứng; viên; hòn。同'蛋'。
 Ghi chú: 另见tán
Từ ghép:
 弹道 ; 弹弓 ; 弹夹 ; 弹尽粮绝 ; 弹尽援绝 ; 弹痕 ; 弹壳 ; 弹坑 ; 弹片 ; 弹体 ; 弹头 ; 弹丸 ; 弹丸之地 ; 弹无虚发 ; 弹药 ; 弹药库 ; 弹着点 ; 弹子 ; 弹子锁
Từ phồn thể: (彈)
[tán]
Bộ: 弓(Cung)
Hán Việt: ĐÀN
 1. bắn; bắn ra。由于一物的弹性作用使另一物射出去。
 2. bật; xén; cắt。利用机械使纤维变得松软。
 弹棉花
 bật bông; đánh bông.
 弹羊毛
 xén lông cừu
 3. phủi。一个指头被另一个指头压住,然后用力挣开,借这个力量触物使动。
 把帽子上的土弹去。
 phủi bụi trên mũ đi.
 4. gảy; đánh。用手指、器具拨弄或敲打,使物体振动。
 弹钢琴
 gảy đàn piano; đánh đàn dương cầm.
 弹琵琶
 gảy đàn tỳ bà
 5. tính đàn hồi; tính co giãn。有弹性。
 弹簧
 lò xo
 6. công kích。抨击。
 讥弹
 chê bai công kích
 弹劾
 quốc hội một số nước vạch tội một số người cầm quyền.
 Ghi chú: 另见dàn
Từ ghép:
 弹拨乐器 ; 弹唱 ; 弹词 ; 弹冠相庆 ; 弹劾 ; 弹簧 ; 弹簧秤 ; 弹簧门 ; 弹泪 ; 弹力 ; 弹射 ; 弹跳 ; 弹性 ; 弹压 ; 弹指
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:53:04