请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiē]
Bộ: 二 - Nhị
Số nét: 7
Hán Việt: TA
 1. một ít; một vài。表示不定的数量;一些。
 有些 。
 có một ít; có một số; có một vài.
 这些 。
 những... này
 那么些
 。 bấy nhiêu
 前些 日子。
 mấy ngày trước đây.
 买些 东西。
 mua một ít đồ đạc; mua ít đồ.
 2. hơn một chút (dùng sau hình dung từ, biểu thị so sánh)。放在形容词后,表示略微的意思。
 稍大些 。
 hơi to hơn một chút
 更好些 。
 càng tốt hơn;
 ̣(bệnh)
 đỡ hơn nhiều.
 简单些 。
 đơn giản hơn
Từ ghép:
 些个 ; 些微 ; 些小 ; 些须 ; 些许 ; 些子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:38