| | | |
| [xiē] |
| Bộ: 二 - Nhị |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: TA |
| | 1. một ít; một vài。表示不定的数量;一些。 |
| | 有些 。 |
| có một ít; có một số; có một vài. |
| | 这些 。 |
| những... này |
| | 那么些 |
| 。 bấy nhiêu |
| | 前些 日子。 |
| mấy ngày trước đây. |
| | 买些 东西。 |
| mua một ít đồ đạc; mua ít đồ. |
| | 2. hơn một chút (dùng sau hình dung từ, biểu thị so sánh)。放在形容词后,表示略微的意思。 |
| | 稍大些 。 |
| hơi to hơn một chút |
| | 更好些 。 |
| càng tốt hơn; |
| | ̣(bệnh) |
| đỡ hơn nhiều. |
| | 简单些 。 |
| đơn giản hơn |
| Từ ghép: |
| | 些个 ; 些微 ; 些小 ; 些须 ; 些许 ; 些子 |