请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gěng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: NGẠNH
 1. cành; cuống; cọng。(梗儿)某些植物的枝或茎。
 花梗
 cành hoa; cuống hoa
 高粱梗儿。
 cành cao lương; cọng cao lương
 2. vươn thẳng; nghểnh。挺直。
 梗着脖子。
 nghểnh cổ
 3. thẳng; thẳng thắn; cương trực (tính)。直爽。
 梗直
 ngay thẳng; thẳng thắn
 4. ngoan cố; bướng; bướng bỉnh。顽固。
 顽梗
 bướng bỉnh
 5. trở ngại; cản trở。阻塞;妨碍。
 梗塞
 cản trở; trở ngại
 从中作梗
 trở ngại từ bên trong
Từ ghép:
 梗概 ; 梗塞 ; 梗死 ; 梗咽 ; 梗直 ; 梗阻
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:42:54