请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 梗阻
释义 梗阻
[gěngzǔ]
 1. tắc nghẽn; cách trở; ngăn cách。阻塞。
 道路梗阻
 tắc nghẽn đường giao thông.
 山川梗阻
 núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
 2. cản trở; ngăn trở; chặn lại。拦挡。
 横加梗阻
 ngang ngược hống hách
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:37:12