请输入您要查询的越南语单词:
单词
梗阻
释义
梗阻
[gěngzǔ]
1. tắc nghẽn; cách trở; ngăn cách。阻塞。
道路梗阻
tắc nghẽn đường giao thông.
山川梗阻
núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
2. cản trở; ngăn trở; chặn lại。拦挡。
横加梗阻
ngang ngược hống hách
随便看
准保
准信
准儿
准则
准噶尔盆地
准备
准头
准定
准将
准尉
准平原
准时
准星
准条
准点
准的
准直
准确
准稿子
准绳
准许
准话
准谱儿
凇
凉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 8:23:03