释义 |
恫 | | | | | Từ phồn thể: (痌) | | [dòng] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 10 | | Hán Việt: ĐỘNG, ĐỖNG | | | sợ sệt; sợ hãi; sợ。恐惧;恐吓。 | | | 恫恐 | | khiếp sợ | | | 恫吓 | | đe doạ; doạ dẫm; hăm doạ | | | Ghi chú: 另见tōng | | Từ ghép: | | | 恫吓 | | [tōng] | | Bộ: 忄(Tâm) | | Hán Việt: THÔNG | | | đau đớn; đau ốm。病痛。 | | | Ghi chú: 另见ḍng | | Từ ghép: | | | 恫瘝在抱 |
|