请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tián]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: ĐIỀM
 1. điềm tĩnh。恬静。
 恬适
 điềm tĩnh
 2. thản nhiên; không để ý; bỏ ngoài tai。满不在乎;坦然。
 恬不知耻
 trơ ra không biết nhục
Từ ghép:
 恬不知耻 ; 恬淡 ; 恬静 ; 恬然 ; 恬适
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:16:13