请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 金汤
释义 金汤
[jīntāng]
 vững chắc; kiên cố。'金城汤池'的略语。
 固若金汤。
 vững như thành vàng hào nóng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 6:59:01