请输入您要查询的越南语单词:
单词
金柝
释义
金柝
[jīntuò]
xoong (trong quân đội thời xưa, ban ngày thì dùng xoong nấu cơm, ban đêm dùng làm dụng cụ điểm canh.)。即刁斗。军用铜器,三足一柄,白天用以烧饭,夜晚用以打更。
随便看
铣
铣刀
铣工
铣床
铣铁
铤
铤而走险
铥
铦
铧
铨
铨叙
铩
铪
铫
铫子
铬
铬钢
铭
铭刻
铭心
铭感
铭文
铭旌
铭牌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:46:29