请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qià]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: KHÁP
 1. thoả đáng; thích đáng。恰当。
 2. vừa đúng; đúng lúc。恰恰; 正。
 恰到好处。
 vừa khéo.
 恰合时宜。
 vừa đúng lúc.
 恰如其分。
 vừa vặn.
Từ ghép:
 恰当 ; 恰好 ; 恰恰 ; 恰巧 ; 恰如 ; 恰如其分 ; 恰似
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 3:53:18