请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 常情
释义 常情
[chángqíng]
 thường tình; lẽ thường; như bình thường。一般的心情或情理。
 按照常情,要他回来,他会回来的。
 như bình thường thì khi kêu anh ta về thì anh ta sẽ về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:41