请输入您要查询的越南语单词:
单词
常情
释义
常情
[chángqíng]
thường tình; lẽ thường; như bình thường。一般的心情或情理。
按照常情,要他回来,他会回来的。
như bình thường thì khi kêu anh ta về thì anh ta sẽ về.
随便看
垧
垩
垫
垫上运动
垫付
垫圈
垫子
垫平
垫底儿
垫支
垫料
垫款
垫片
垫肩
垫背
垫脚
垫脚石
垫补
垫被
垫话
垫高
垭
垭口
垮
垮台
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:09:29