请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 常态
释义 常态
[chángtài]
 trạng thái bình thường; tình trạng bình thường。正常的状态(跟'变态相对')。
 一反常态。
 trái với trạng thái bình thường.
 恢复常态。
 khôi phục lại trạng thái bình thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 17:36:11