请输入您要查询的越南语单词:
单词
常态
释义
常态
[chángtài]
trạng thái bình thường; tình trạng bình thường。正常的状态(跟'变态相对')。
一反常态。
trái với trạng thái bình thường.
恢复常态。
khôi phục lại trạng thái bình thường
随便看
师徒
师心自用
师承
师母
师法
师父
师爷
师生
师范
师范学校
师表
师资
师长
帊
希
希冀
希图
希奇
希少
希斯凯
希有
希望
希罕
希腊
希腊字母
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 4:53:45