请输入您要查询的越南语单词:
单词
常态
释义
常态
[chángtài]
trạng thái bình thường; tình trạng bình thường。正常的状态(跟'变态相对')。
一反常态。
trái với trạng thái bình thường.
恢复常态。
khôi phục lại trạng thái bình thường
随便看
婷
婺
婺剧
婼
婿
媒
媒人
媒介
媒婆
媒怨
媒染剂
媒质
媕
媖
媚
媚外
媚骨
媛
媟
媠
媢
媦
媪
媭
媲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 4:07:52