释义 |
悠 | | | | | [yōu] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 11 | | Hán Việt: DU | | | 1. lâu; xa。久;远。 | | | 悠久 | | lâu đời | | | 悠扬 | | du dương; êm ái | | | 2. nhàn rỗi; rỗi rãi; thong dong。闲适;闲散。 | | | 悠闲 | | nhàn nhã; thong dong | | | 悠然 | | khoan thai; thong thả; thong dong | | | 3. đong đua; đu đưa。悠荡。 | | | 站在秋千上来回悠 | | đứng trên cái đu đu qua đu lại. | | | 他抓住杠子,一悠就上去了。 | | anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi. | | Từ ghép: | | | 悠长 ; 悠荡 ; 悠忽 ; 悠久 ; 悠谬 ; 悠然 ; 悠闲 ; 悠扬 ; 悠悠 ; 悠游 ; 悠远 ; 悠着 |
|