请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yōu]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: DU
 1. lâu; xa。久;远。
 悠久
 lâu đời
 悠扬
 du dương; êm ái
 2. nhàn rỗi; rỗi rãi; thong dong。闲适;闲散。
 悠闲
 nhàn nhã; thong dong
 悠然
 khoan thai; thong thả; thong dong
 3. đong đua; đu đưa。悠荡。
 站在秋千上来回悠
 đứng trên cái đu đu qua đu lại.
 他抓住杠子,一悠就上去了。
 anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.
Từ ghép:
 悠长 ; 悠荡 ; 悠忽 ; 悠久 ; 悠谬 ; 悠然 ; 悠闲 ; 悠扬 ; 悠悠 ; 悠游 ; 悠远 ; 悠着
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 20:11:01