请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 悠游
释义 悠游
[yōuyóu]
 1. lắc lư。从容移动。
 小艇在荡漾的春波中悠游。
 chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
 2. nhàn nhã; thong dong。悠闲。
 悠游自在
 ung dung tự tại
 悠游从容的态度。
 thái độ ung dung nhàn nhã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:46:54