请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 闲人
释义 闲人
[xiánrén]
 1. người nhàn rỗi; kẻ rảnh rang。 没有事情要做的人。
 现在正是农忙季节,村里一个闲人也没有。
 nay đang mùa màng bận rộn, trong làng không một ai nhàn rỗi。
 2. người không phận sự; người không có quan hệ gì với công việc; kẻ không liên quan đến sự việc。 与事无关的人。
 闲人免进。
 không phận sự miễn vào
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:47:31