请输入您要查询的越南语单词:
单词
宏旨
释义
宏旨
[hóngzhǐ]
ý chính; tôn chí; ý nghĩa to lớn; ý nghĩa quan trọng; tôn chỉ quan trọng。大旨;主要的意思。
无关宏旨
chẳng quan hệ gì đến ý chính.
随便看
嵊
嵋
嵌
嵎
嵖
嵘
嵚
嵛
嵝
嵩
嵫
嵬
嵯
嵯峨
嵲
嵴
嵸
嵽
嶂
嶅
嶇
嶍
嶒
嶓
嶙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 17:28:09